赌咒 dǔzhòu
volume volume

Từ hán việt: 【đổ chú】

Đọc nhanh: 赌咒 (đổ chú). Ý nghĩa là: thề; thề thốt, nguyền.

Ý Nghĩa của "赌咒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赌咒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thề; thề thốt

发誓

✪ 2. nguyền

庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌咒

  • volume volume

    - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • volume volume

    - jìng zhòu rén 倒霉 dǎoméi

    - Anh ấy lại nguyền rủa người xui xẻo.

  • volume volume

    - 赌博 dǔbó 生意 shēngyì 本钱 běnqián dōu shàng le

    - Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 决定 juédìng 戒赌 jièdǔ le

    - Cuối cùng anh ấy quyết định bỏ cờ bạc.

  • volume volume

    - le 通宵 tōngxiāo

    - Anh ta đánh bạc suốt đêm.

  • volume volume

    - 他爸 tābà 年轻 niánqīng 时烂 shílàn 输光 shūguāng qián hái bèi rén duò le 一根 yīgēn 手指 shǒuzhǐ wěi

    - Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 别人 biérén de 诅咒 zǔzhòu

    - Anh ấy bị người khác nguyền rủa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRHN (口口竹弓)
    • Bảng mã:U+5492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao