Đọc nhanh: 颁赐 (ban tứ). Ý nghĩa là: ban tặng; trao tặng; ban tứ; ban thưởng.
颁赐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban tặng; trao tặng; ban tứ; ban thưởng
赏赐;分赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁赐
- 敬请 赐示
- Xin vui lòng cho tôi lời khuyên.
- 我望 你 赐 复
- Tôi mong bạn trả lời.
- 领导 赐 下属 机会
- Lãnh đạo cho cấp dưới cơ hội.
- 我 诚心 祝神 赐福 来
- Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赐›
颁›