Đọc nhanh: 定量分析 (định lượng phân tích). Ý nghĩa là: phân tích định lượng (hoá học).
定量分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích định lượng (hoá học)
分析化学上测定某种物质所含各种成分数量多少的方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定量分析
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 定性分析
- phân tích định tính.
- 定量分析
- phân tích định lượng
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 他 在 村里 是 个 有头有脸 的 , 说话 很 有 分量
- trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
定›
析›
量›