Đọc nhanh: 定性分析 (định tính phân tích). Ý nghĩa là: phân tích định tính.
定性分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích định tính
分析化学上测定某种物质含有哪些成分的方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定性分析
- 分析 部首 表意 性是 有 意义 的
- Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.
- 定性分析
- phân tích định tính.
- 定量分析
- phân tích định lượng
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 他 性格 十分 蛮
- Tính cách của anh ấy rất thô bạo.
- 他们 取得 了 决定性 的 胜利
- Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
定›
性›
析›