定性分析 dìngxìng fēnxī
volume volume

Từ hán việt: 【định tính phân tích】

Đọc nhanh: 定性分析 (định tính phân tích). Ý nghĩa là: phân tích định tính.

Ý Nghĩa của "定性分析" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定性分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân tích định tính

分析化学上测定某种物质含有哪些成分的方法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定性分析

  • volume volume

    - 分析 fēnxī 部首 bùshǒu 表意 biǎoyì 性是 xìngshì yǒu 意义 yìyì de

    - Phân tích biểu ý của bộ thủ rất có ý nghĩa.

  • volume volume

    - 定性分析 dìngxìngfēnxī

    - phân tích định tính.

  • volume volume

    - 定量分析 dìngliàngfēnxī

    - phân tích định lượng

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • volume volume

    - 仔细分析 zǐxìfēnxī le 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 十分 shífēn mán

    - Tính cách của anh ấy rất thô bạo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 取得 qǔde le 决定性 juédìngxìng de 胜利 shènglì

    - Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao