Đọc nhanh: 赋役 (phú dịch). Ý nghĩa là: thuế khoá lao dịch; thuế má và tạp dịch.
赋役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế khoá lao dịch; thuế má và tạp dịch
赋税和徭役; 旧时统治者强迫人民从事的艰苦繁重的体力劳动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋役
- 领导 赋予 她 的 权力
- Lãnh đạo đã trao cho cô ấy quyền lực.
- 他 日夜 祈求 上帝 赋予 他 虔敬 的 心
- Anh ta ngày đêm cầu nguyện Chúa trời ban cho anh ta một trái tim sùng đạo.
- 他 曾 服过 军役
- Anh ta đã từng phục vụ trong quân ngũ.
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 他服 完 兵役 回来 了
- Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
- 他 的 音乐 天赋 是 后天 培养 的
- Tài năng âm nhạc của anh ấy là do sau này rèn luyện mà có.
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
- 他常 役使 下属 做 私事
- Anh ta thường sai khiến cấp dưới làm việc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
赋›