Đọc nhanh: 赅博 (cai bác). Ý nghĩa là: uyên bác; uyên thâm.
赅博 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyên bác; uyên thâm
渊博也作该博
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赅博
- 雕塑 展示 在 博物馆 里
- Tượng điêu khắc được trưng bày trong bảo tàng.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 姓博
- Anh ta họ Bác.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
赅›