部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝) Đầu (亠) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 赅
晐 賌
賅
赅 là gì? 赅 (Cai). Bộ Bối 貝 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フノ丶丶一フノノ丶). Từ ghép với 赅 : 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ. Chi tiết hơn...
- 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ.