Các biến thể (Dị thể) của 赅

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 赅 theo âm hán việt

赅 là gì? (Cai). Bộ Bối (+6 nét). Tổng 10 nét but (フノフノノ). Từ ghép với : Lời gọn mà ý đủ. Chi tiết hơn...

Cai

Từ điển phổ thông

  • đầy đủ, phong phú

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Đầy đủ

- Lời gọn mà ý đủ.

Từ ghép với 赅