Đọc nhanh: 赅括 (cai quát). Ý nghĩa là: khái quát; tổng quát.
赅括 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khái quát; tổng quát
概括
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赅括
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 包括 我 的 生父
- Kể cả cha ruột của tôi.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 儒家 经典 包括 《 论语 》 和 《 孟子 》
- Kinh điển của Nho giáo bao gồm Luận Ngữ và Mạnh Tử.
- 预算 包括 所有 费用
- Dự toán bao gồm tất cả chi phí.
- 佛教 的 修行 包括 冥想
- Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
括›
赅›