Đọc nhanh: 老资格 (lão tư các). Ý nghĩa là: cựu chiến binh.
老资格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cựu chiến binh
veteran
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老资格
- 他告 了 老板 不 给 工资
- Anh ấy đã kiện sếp không trả lương.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
- 他 因 资格 老而 当选 主席
- Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.
- 他 兼有 教师 和 医生 的 资格
- Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.
- 他 在 这里 资格 是 最 老 的
- Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.
- 他 老实 的 性格 很 受欢迎
- Tính cách thành thật của anh ấy rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
老›
资›