Đọc nhanh: 资格赛 (tư các tái). Ý nghĩa là: vòng loại (trong thể thao).
资格赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng loại (trong thể thao)
qualifying round (in sports)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资格赛
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 她 竟敢 辱骂 别人 , 那 根本 没有 这个 资格
- Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 取消 参赛 资格
- mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi
- 他 兼有 教师 和 医生 的 资格
- Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
资›
赛›