资格赛 zīgé sài
volume volume

Từ hán việt: 【tư các tái】

Đọc nhanh: 资格赛 (tư các tái). Ý nghĩa là: vòng loại (trong thể thao).

Ý Nghĩa của "资格赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

资格赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng loại (trong thể thao)

qualifying round (in sports)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资格赛

  • volume volume

    - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 如果 rúguǒ 你们 nǐmen 打败 dǎbài le jiù 失去 shīqù 决赛 juésài 资格 zīgé

    - trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.

  • volume volume

    - yīn 作弊 zuòbì bèi 取消资格 qǔxiāozīgé

    - Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.

  • volume volume

    - yǒu 资格 zīgé 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn 辱骂 rǔmà 别人 biérén 根本 gēnběn 没有 méiyǒu 这个 zhègè 资格 zīgé

    - Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.

  • volume volume

    - yǒu 资格 zīgé 裁判 cáipàn 比赛 bǐsài

    - Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.

  • volume volume

    - 取消 qǔxiāo 参赛 cānsài 资格 zīgé

    - mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi

  • volume volume

    - 兼有 jiānyǒu 教师 jiàoshī 医生 yīshēng de 资格 zīgé

    - Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao