Đọc nhanh: 贺兰山脉 (hạ lan sơn mạch). Ý nghĩa là: Dãy núi Helan, nằm trên một phần biên giới giữa Ninh Hạ và Nội Mông.
✪ 1. Dãy núi Helan, nằm trên một phần biên giới giữa Ninh Hạ và Nội Mông
Helan Mountains, lying across part of the border between Ningxia and Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺兰山脉
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 这座 山脉 非常 雄伟
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
山›
脉›
贺›