Đọc nhanh: 贺兰 (hạ lan). Ý nghĩa là: Hạt Helan ở Ngân Xuyên 銀川 | 银川 , Ninh Hạ.
✪ 1. Hạt Helan ở Ngân Xuyên 銀川 | 银川 , Ninh Hạ
Helan county in Yinchuan 銀川|银川 [Yin2 chuān], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺兰
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 他 收到 了 很多 节日 贺卡
- Anh ấy nhận được rất nhiều thiệp chúc mừng ngày lễ.
- 他 收到 了 三张 生日 贺卡
- Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
贺›