贼眉贼眼 zéi méi zéiyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tặc mi tặc nhãn】

Đọc nhanh: 贼眉贼眼 (tặc mi tặc nhãn). Ý nghĩa là: xem 賊眉鼠眼 | 贼眉鼠眼.

Ý Nghĩa của "贼眉贼眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贼眉贼眼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 賊眉鼠眼 | 贼眉鼠眼

see 賊眉鼠眼|贼眉鼠眼 [zéi méi shǔ yǎn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼眉贼眼

  • volume volume

    - 这人贼 zhèrénzéi 心眼儿 xīnyǎner

    - Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - 身着 shēnzhuó 盛妆 shèngzhuāng 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn 白如玉 báirúyù 风韵 fēngyùn 楚楚 chǔchǔ

    - Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.

  • volume volume

    - 乱臣贼子 luànchénzéizǐ

    - loạn thần tặc tử

  • volume volume

    - shì 逆贼 nìzéi

    - Anh ấy là một kẻ phản nghịch.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 成绩 chéngjì 优异 yōuyì 眉开眼笑 méikāiyǎnxiào

    - Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.

  • volume volume

    - 直眉瞪眼 zhíméidèngyǎn 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 说话 shuōhuà

    - anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.

  • volume volume

    - 严格 yángé de shuō shì zéi 不过 bùguò 不是 búshì 淫贼 yínzéi 可以 kěyǐ

    - Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao