Đọc nhanh: 贼眉贼眼 (tặc mi tặc nhãn). Ý nghĩa là: xem 賊眉鼠眼 | 贼眉鼠眼.
贼眉贼眼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 賊眉鼠眼 | 贼眉鼠眼
see 賊眉鼠眼|贼眉鼠眼 [zéi méi shǔ yǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼眉贼眼
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 乱臣贼子
- loạn thần tặc tử
- 他 是 个 逆贼
- Anh ấy là một kẻ phản nghịch.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 直眉瞪眼 地站 在 那里 , 也 不 说话
- anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
眼›
贼›