Đọc nhanh: 勃固山脉 (bột cố sơn mạch). Ý nghĩa là: Pegu Yoma (dãy núi) ở nam trung tâm Myanmar (Miến Điện), ngăn cách lưu vực Irrawaddy và Sittang.
✪ 1. Pegu Yoma (dãy núi) ở nam trung tâm Myanmar (Miến Điện), ngăn cách lưu vực Irrawaddy và Sittang
Pegu Yoma (mountain range) of south central Myanmar (Burma), separating Irrawaddy and Sittang basins
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃固山脉
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 这座 山脉 非常 雄伟
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 气流 受 山脉 阻拦 被迫 抬升
- dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
固›
山›
脉›