Đọc nhanh: 贺兰县 (hạ lan huyện). Ý nghĩa là: Hạt Helan ở Ngân Xuyên 銀川 | 银川 , Ninh Hạ.
✪ 1. Hạt Helan ở Ngân Xuyên 銀川 | 银川 , Ninh Hạ
Helan county in Yinchuan 銀川|银川 [Yin2 chuān], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺兰县
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 向 大会 致 热烈 的 祝贺
- Anh ấy gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến đại hội.
- 他们 给 你 祝贺 来 了
- Bọn họ đến chúc mừng bạn kìa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
县›
贺›