Đọc nhanh: 贵客 (quý khách). Ý nghĩa là: quý khách; khách quý; thượng khách. Ví dụ : - 贵客临门 khách quý đến nhà; quý khách lâm môn.
贵客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quý khách; khách quý; thượng khách
尊贵的客人
- 贵客临门
- khách quý đến nhà; quý khách lâm môn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵客
- 贵客临门
- khách quý tới nhà.
- 贵客临门
- khách quý đến nhà; quý khách lâm môn.
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 他们 是 我们 的 贵客
- Họ là khách quý của chúng tôi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
贵›