会员 huìyuán
volume volume

Từ hán việt: 【hội viên】

Đọc nhanh: 会员 (hội viên). Ý nghĩa là: hội viên; đoàn viên; thành viên. Ví dụ : - 工会会员 thành viên công đoàn

Ý Nghĩa của "会员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 4

会员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hội viên; đoàn viên; thành viên

某些群众组织或政治组织的成员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工会 gōnghuì 会员 huìyuán

    - thành viên công đoàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 当选 dāngxuǎn wèi 本届 běnjiè 班委会 bānwěihuì 委员 wěiyuán

    - Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán

    - nhân viên tham gia hội nghị

  • volume volume

    - shì 工会 gōnghuì 委员 wěiyuán 之一 zhīyī

    - Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 全员 quányuán 大会 dàhuì jiā 一个 yígè 宗教仪式 zōngjiàoyíshì

    - Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 召开 zhàokāi 员工 yuángōng 座谈会 zuòtánhuì

    - Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.

  • volume volume

    - wèi 竞选 jìngxuǎn 国会议员 guóhuìyìyuán 席位 xíwèi 进行 jìnxíng 游说 yóushuì

    - Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao