Đọc nhanh: 拜客 (bái khách). Ý nghĩa là: đến thăm; thăm viếng; thăm hỏi. Ví dụ : - 出门拜客 ra ngoài thăm viếng
拜客 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm; thăm viếng; thăm hỏi
拜访别人
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜客
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
拜›