拜客 bàikè
volume volume

Từ hán việt: 【bái khách】

Đọc nhanh: 拜客 (bái khách). Ý nghĩa là: đến thăm; thăm viếng; thăm hỏi. Ví dụ : - 出门拜客 ra ngoài thăm viếng

Ý Nghĩa của "拜客" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜客 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến thăm; thăm viếng; thăm hỏi

拜访别人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出门 chūmén 拜客 bàikè

    - ra ngoài thăm viếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜客

  • volume volume

    - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • volume volume

    - 出门 chūmén 拜客 bàikè

    - ra ngoài thăm viếng

  • volume volume

    - 专诚 zhuānchéng 拜访 bàifǎng

    - đặc biệt đến thăm

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 客气 kèqi néng lái hěn 高兴 gāoxīng

    - Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao