Đọc nhanh: 暴客 (bạo khách). Ý nghĩa là: cường đạo; kẻ cướp.
暴客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường đạo; kẻ cướp
强盗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴客
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
暴›