Đọc nhanh: 贵戚 (quý thích). Ý nghĩa là: hoàng thân; quý thích.
贵戚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng thân; quý thích
指帝王本姓的亲族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵戚
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戚›
贵›