Đọc nhanh: 纸质资料 (chỉ chất tư liệu). Ý nghĩa là: tài liệu chất lượng giấy.
纸质资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu chất lượng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸质资料
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他 的 资料 庞杂
- Tài liệu của anh ấy rất lộn xộn.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
- 他 在 梳理 项目 的 资料
- Anh ấy đang sắp xếp tài liệu của dự án
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
纸›
质›
资›