Đọc nhanh: 生物质燃料 (sinh vật chất nhiên liệu). Ý nghĩa là: Nhiên liệu sinh khối.
生物质燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiên liệu sinh khối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物质燃料
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 水是 生命 必需 物质
- Nước là chất cần thiết cho sự sống.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
燃›
物›
生›
质›