Đọc nhanh: 生活质料 (sinh hoạt chất liệu). Ý nghĩa là: hàng tiêu dùng.
生活质料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng tiêu dùng
consumer goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活质料
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 爷爷 生活 特别 朴质
- Ông nội sống rất giản dị.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 他 过 着 质朴 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống giản dị.
- 他 的 生活 质量 大大 改善 了
- Chất lượng cuộc sống của anh ấy đã được cải thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
活›
生›
质›