Đọc nhanh: 货币的收入周转率 (hoá tệ đích thu nhập chu chuyển suất). Ý nghĩa là: Income velocity of money Tốc độ tiền tệ.
货币的收入周转率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Income velocity of money Tốc độ tiền tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币的收入周转率
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 他 的 收入 增加 了 两倍
- Thu nhập của anh ấy đã tăng gấp ba lần.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 他们 的 收入 很 差别
- Thu nhập của họ rất khác nhau.
- 他 的 收入 很 高 !
- Thu nhập của anh ấy rất cao!
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
周›
币›
收›
率›
的›
货›
转›