Đọc nhanh: 货币周转率 (hoá tệ chu chuyển suất). Ý nghĩa là: Money,velocity of.
货币周转率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Money,velocity of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币周转率
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 咱们 把 这笔 钱 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.
- 清理 拖欠 货款 加快 企业 资金周转
- Xóa nợ hàng tồn đọng, tăng tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
- 咱们 把 车位 周转 一下 吧
- Chúng ta cùng nhau dùng chung chỗ đỗ xe nhé.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
币›
率›
货›
转›