Đọc nhanh: 独立品 (độc lập phẩm). Ý nghĩa là: Independent goods.
独立品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Independent goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立品
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
- 她 的 文化 品位 很 独特
- Phẩm chất văn hóa của cô ấy rất độc đáo.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
独›
立›