贤契 xiánqì
volume volume

Từ hán việt: 【hiền khế】

Đọc nhanh: 贤契 (hiền khế). Ý nghĩa là: bạn hiền; hiền khế (cách gọi tôn trọng với con cháu của bạn bè, thường dùng trong sách vở).

Ý Nghĩa của "贤契" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贤契 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn hiền; hiền khế (cách gọi tôn trọng với con cháu của bạn bè, thường dùng trong sách vở)

对弟子或朋友子侄辈的敬称 (多用于书面)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤契

  • volume volume

    - 卖身契 màishēnqì

    - giấy bán thân.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 地契 dìqì 木头 mùtou

    - Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 契约 qìyuē 条款 tiáokuǎn

    - Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 铜器 tóngqì 契藏 qìcáng zhe 古老 gǔlǎo 故事 gùshì

    - Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén jiē xián de 勤劳 qínláo

    - Mọi người đều ca ngợi sự cần cù của cô ấy.

  • volume volume

    - 力荐 lìjiàn 贤能 xiánnéng

    - hết lòng tiến cử người hiền tài.

  • volume volume

    - 倚重 yǐzhòng 贤才 xiáncái

    - coi trọng hiền tài

  • volume volume

    - xìng xián

    - Anh ấy họ Hiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiè , Xiè
    • Âm hán việt: Khiết , Khất , Khế , Tiết
    • Nét bút:一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHK (手竹大)
    • Bảng mã:U+5951
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao