败战 bài zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【bại chiến】

Đọc nhanh: 败战 (bại chiến). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) kẻ thua cuộc (trong một cuộc cạnh tranh hoặc bầu cử), để thua một cuộc chiến tranh.

Ý Nghĩa của "败战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

败战 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) kẻ thua cuộc (trong một cuộc cạnh tranh hoặc bầu cử)

fig. the loser (in a competition or election)

✪ 2. để thua một cuộc chiến tranh

to lose a war

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败战

  • volume volume

    - 各国 gèguó 人民 rénmín yòng 人民战争 rénmínzhànzhēng 打败 dǎbài le 帝国主义 dìguózhǔyì de 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.

  • volume volume

    - 战败国 zhànbàiguó

    - nước thua trận

  • volume volume

    - 铁扇公主 tiěshàngōngzhǔ 战败 zhànbài le

    - công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.

  • volume volume

    - 孙行者 sūnxíngzhě 战败 zhànbài le 铁扇公主 tiěshàngōngzhǔ

    - Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.

  • volume volume

    - 楚霸王 chǔbàwáng 项羽 xiàngyǔ 战败 zhànbài 自刎 zìwěn 乌江 wūjiāng dàn 世人 shìrén 还是 háishì chēng wèi 盖世英雄 gàishìyīngxióng

    - Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.

  • volume volume

    - 身经百战 shēnjīngbǎizhàn 未尝 wèicháng 败北 bàiběi

    - đã từng chiến đấu trăm trận chưa hề thua trận nào

  • volume volume

    - 孙行者 sūnxíngzhě 铁扇公主 tiěshàngōngzhǔ 战败 zhànbài le

    - Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 战争 zhànzhēng 失败 shībài 告终 gàozhōng

    - Cuộc chiến kết thúc trong thất bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao