Đọc nhanh: 自由落体运动 (tự do lạc thể vận động). Ý nghĩa là: rơi tự do (Vật lý).
自由落体运动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi tự do (Vật lý)
物体只受重力作用而从静止开始下落的运动在同一地点,做自由落体运动的物体的加速度都相同
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由落体运动
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 流体 运动 由 重力 等 外力 引起 的 流体 运动
- Chuyển động của chất lỏng được gây ra bởi các lực bên ngoài như trọng lực.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 我们 家里 出 了 个 体操 运动员
- Chúng tôi có một vận động viên thể dục trong gia đình của chúng tôi.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 我 喜欢 参加 体育运动
- Tôi thích tham gia các hoạt động thể thao.
- 她 每周 都 参加 运动 活动 , 保持 身体健康
- Cô ấy tham gia các hoạt động thể thao mỗi tuần để giữ gìn sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
动›
由›
自›
落›
运›