Đọc nhanh: 恩格尔曲线 (ân các nhĩ khúc tuyến). Ý nghĩa là: Engel curve Đường Engel.
恩格尔曲线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Engel curve Đường Engel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩格尔曲线
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 我 喜欢 这 条 曲线 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của đồ thị này.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
恩›
曲›
格›
线›