Đọc nhanh: 飞行状况 (phi hành trạng huống). Ý nghĩa là: Trạng thái bay.
飞行状况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạng thái bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞行状况
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 天气状况 影响 出行
- Tình hình thời tiết ảnh hưởng đến việc đi lại.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 有关 方面 就 我 的 婚姻状况 以及 银行存款 余额 对 我 进行 了 详细 的 调查
- Có một cuộc điều tra chi tiết về tình trạng hôn nhân của tôi và số dư tài khoản ngân hàng của tôi.
- 他 的 健康状况 下降
- Sức khỏe của anh ấy giảm sút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
状›
行›
飞›