Đọc nhanh: 豪华大型客机 (hào hoa đại hình khách cơ). Ý nghĩa là: Máy bay chở khách cỡ lớn; sang trọng.
豪华大型客机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bay chở khách cỡ lớn; sang trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华大型客机
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
型›
大›
客›
机›
豪›