Đọc nhanh: 普通客机 (phổ thông khách cơ). Ý nghĩa là: Máy bay chở khách thường.
普通客机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bay chở khách thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通客机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
普›
机›
通›