Đọc nhanh: 豪华套间 (hào hoa sáo gian). Ý nghĩa là: Phòng ở cao cấp.
豪华套间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng ở cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪华套间
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 一间 套房
- một phòng xép
- 设计 衬托出 了 房间 的 豪华
- Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.
- 购买 豪华型 套房 一套
- mua một căn hộ sang trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
套›
豪›
间›