Đọc nhanh: 象牙芒 (tượng nha mang). Ý nghĩa là: xoài tượng.
象牙芒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoài tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙芒
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 象牙塔 是 哪里
- Tháp Ngà là gì?
- 象牙 筷
- đũa ngà voi.
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 这 几件 象牙 雕刻 做 得 真细
- mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
芒›
象›