象牙芒 xiàngyá máng
volume volume

Từ hán việt: 【tượng nha mang】

Đọc nhanh: 象牙芒 (tượng nha mang). Ý nghĩa là: xoài tượng.

Ý Nghĩa của "象牙芒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

象牙芒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoài tượng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象牙芒

  • volume volume

    - 炸弹 zhàdàn zài 象牙塔 xiàngyátǎ

    - Họ đang ở Tháp Ngà.

  • volume volume

    - 象牙塔 xiàngyátǎ shì 哪里 nǎlǐ

    - Tháp Ngà là gì?

  • volume volume

    - 象牙 xiàngyá kuài

    - đũa ngà voi.

  • volume volume

    - 桌面上 zhuōmiànshàng qiàn zhe 象牙 xiàngyá 雕成 diāochéng de huā

    - trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .

  • volume volume

    - 象牙 xiàngyá 雕刻 diāokè de 人物 rénwù 花鸟 huāniǎo 生动活泼 shēngdònghuópo 巧夺天工 qiǎoduótiāngōng

    - người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • volume volume

    - zhè 几件 jǐjiàn 象牙 xiàngyá 雕刻 diāokè zuò 真细 zhēnxì

    - mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.

  • volume volume

    - zhè 一座 yīzuò 象牙 xiàngyá 雕像 diāoxiàng 手工 shǒugōng 十分 shífēn 精细 jīngxì

    - Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Máng , Wáng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYV (廿卜女)
    • Bảng mã:U+8292
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao