Đọc nhanh: 合用线 (hợp dụng tuyến). Ý nghĩa là: đường dây hợp dụng.
合用线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường dây hợp dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合用线
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
用›
线›