Đọc nhanh: 阿芒拿 (a mang nã). Ý nghĩa là: thuốc nổ a-mô-nan; A-mo-na-lu (thuốc nổ làm bằng amoni nitrat và nhôm).
阿芒拿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nổ a-mô-nan; A-mo-na-lu (thuốc nổ làm bằng amoni nitrat và nhôm)
炸药的一种,是硝酸铵、铝粉、碳粉、三硝基甲苯的混合物矿业和军事上都常用 (英:ammonal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿芒拿
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 麻烦 你 帮 我 拿 一下 东西
- Phiền bạn cầm giúp tôi ít đồ.
- 书 被 他 拿走 了
- Quyển sách bị anh ấy lấy đi.
- 五郎 怎么 会 觉得 我能 拿出 这么 一大笔钱
- Làm thế quái nào mà Goro lại mong tôi kiếm được loại tiền như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拿›
芒›
阿›