Đọc nhanh: 豆面糯米饭 (đậu diện nhu mễ phạn). Ý nghĩa là: xôi vò.
豆面糯米饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xôi vò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆面糯米饭
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 我 喜欢 吃 糯米饭
- Tôi thích ăn cơm nếp.
- 你 把 米饭 热 一下
- Bạn hâm nóng cơm đi.
- 你 吃 过 那种 糯米饭 吗 ?
- Bạn đã bao giờ ăn loại gạo nếp này chưa?
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 我妈 做 的 糯米饭 很 好吃
- Cơm nếp mẹ tôi nấu rất ngon.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
糯›
豆›
面›
饭›