Đọc nhanh: 数处 (số xứ). Ý nghĩa là: đôi chỗ.
数处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi chỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数处
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 他 在 数学 方面 有 长处
- Anh ấy có điểm mạnh về toán học.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 处理 数据 时要 谨慎
- Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 当年 , 花事 最盛 的 去处 就数 西山 了
- tình hình ra hoa trong năm nay, nở rộ nhất là ở phía tây núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
数›