Đọc nhanh: 个别地方 (cá biệt địa phương). Ý nghĩa là: đôi chỗ.
个别地方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi chỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个别地方
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 有 错别字 的 地方 , 请 你 做 个 记号
- những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
- 他 用 绳子 圈住 了 那个 地方
- Anh ấy đã dùng dây bao quanh khu vực đó.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
- 他 住 在 一个 偏僻 的 地方
- Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.
- 他 住 在 一个 遥远 的 地方
- Anh ấy sống ở một nơi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
别›
地›
方›