Đọc nhanh: 绿豆面糯米团 (lục đậu diện nhu mễ đoàn). Ý nghĩa là: Xôi xéo.
绿豆面糯米团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xôi xéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿豆面糯米团
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 她 会 做 绿豆糕
- Cô ấy biết làm bánh đậu xanh.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
米›
糯›
绿›
豆›
面›