豺狼当涂 cháiláng dāng tú
volume volume

Từ hán việt: 【sài lang đương đồ】

Đọc nhanh: 豺狼当涂 (sài lang đương đồ). Ý nghĩa là: một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đai, sói dữ giữ đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền.

Ý Nghĩa của "豺狼当涂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豺狼当涂 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đai

a vicious tyranny rules the land

✪ 2. sói dữ giữ đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền

ravenous wolves hold the road (idiom); wicked people in power

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豺狼当涂

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - 公吨 gōngdūn 相当于 xiāngdāngyú 几磅 jǐbàng

    - Bao nhiêu pound trong một tấn?

  • volume volume

    - 豺狼当道 cháilángdāngdào ( 比喻 bǐyù 坏人 huàirén 当权 dāngquán )

    - cầy sói chắn đường.

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 糊涂账 hútúzhàng

    - khoản tiền mờ ám trong sổ sách.

  • volume volume

    - shàng le 一次 yīcì dāng 变乖 biànguāi le

    - Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+3 nét)
    • Pinyin: Chái
    • Âm hán việt: Sài
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノ一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHDH (月竹木竹)
    • Bảng mã:U+8C7A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình