谎言 huǎngyán
volume volume

Từ hán việt: 【hoang ngôn】

Đọc nhanh: 谎言 (hoang ngôn). Ý nghĩa là: lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt. Ví dụ : - 他的谎言让人失望。 Lời nói dối của anh ấy làm người khác thất vọng.. - 我不喜欢听谎言。 Tôi không thích nghe lời nói dối.. - 她揭穿了他的谎言。 Cô ấy đã vạch trần lời nói dối của anh ấy.

Ý Nghĩa của "谎言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谎言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt

是一种虚伪, 不实的陈述, 常被用以欺骗他人

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 谎言 huǎngyán ràng rén 失望 shīwàng

    - Lời nói dối của anh ấy làm người khác thất vọng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 谎言 huǎngyán

    - Tôi không thích nghe lời nói dối.

  • volume volume

    - 揭穿 jiēchuān le de 谎言 huǎngyán

    - Cô ấy đã vạch trần lời nói dối của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎言

  • volume volume

    - duì 暗示 ànshì zài 说谎 shuōhuǎng de 言论 yánlùn 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 谎言 huǎngyán

    - Tôi ghét nói dối.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 谎言 huǎngyán

    - Tôi không thích nghe lời nói dối.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de shì 彻头彻尾 chètóuchèwěi de 谎言 huǎngyán

    - Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 谎言 huǎngyán suǒ 迷惑 míhuo

    - Họ bị lời nói dối mê hoặc.

  • volume volume

    - 谎言 huǎngyán 一下 yīxià bèi 戳破 chuōpò

    - Lời nói dối bị vạch trần ngay lập tức.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi de 谎言 huǎngyán suǒ

    - Đừng để bị lừa bởi lời nói dối của anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:丶フ一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTYU (戈女廿卜山)
    • Bảng mã:U+8C0E
    • Tần suất sử dụng:Cao