谰言 lányán
volume volume

Từ hán việt: 【lan ngôn】

Đọc nhanh: 谰言 (lan ngôn). Ý nghĩa là: lời vu cáo; vu khống; lời nói xấu; bôi nhọ; đặt điều; lời vô căn cứ. Ví dụ : - 无耻谰言。 đặt điều mà không biết xấu hổ.

Ý Nghĩa của "谰言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谰言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời vu cáo; vu khống; lời nói xấu; bôi nhọ; đặt điều; lời vô căn cứ

诬赖的话;没有根据的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无耻谰言 wúchǐlányán

    - đặt điều mà không biết xấu hổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谰言

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 无稽 wújī 谰言 lányán 谣言 yáoyán

    - tin nhảm

  • volume volume

    - 无耻谰言 wúchǐlányán

    - đặt điều mà không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - 一言蔽之 yīyánbìzhī 核心 héxīn 要点 yàodiǎn

    - Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé jiù 出走 chūzǒu

    - đang yên đang lành bỗng rời đi

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶フ丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVLSW (戈女中尸田)
    • Bảng mã:U+8C30
    • Tần suất sử dụng:Thấp