浮名 fúmíng
volume volume

Từ hán việt: 【phù danh】

Đọc nhanh: 浮名 (phù danh). Ý nghĩa là: hư danh, phù danh. Ví dụ : - 浮名虚誉 hư danh hư vinh. - 不慕浮名 không thích hư danh

Ý Nghĩa của "浮名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮名 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hư danh

虚名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮名虚誉 fúmíngxūyù

    - hư danh hư vinh

  • volume volume

    - 不慕 bùmù 浮名 fúmíng

    - không thích hư danh

✪ 2. phù danh

和实际情况不符合的名声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮名

  • volume volume

    - 不慕 bùmù 浮名 fúmíng

    - không thích hư danh

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 七级浮屠 qījífútú

    - tháp bảy tầng

  • volume volume

    - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • volume volume

    - 浮名虚誉 fúmíngxūyù

    - hư danh hư vinh

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 解说 jiěshuō 历史 lìshǐ

    - Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao