Đọc nhanh: 谎话 (hoang thoại). Ý nghĩa là: lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt; nói dối. Ví dụ : - 谎话连篇 nói dối hàng loạt
谎话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói dối; lời nói dóc; lời bịa đặt; nói dối
不真实的、骗人的话;假话
- 谎话 连篇
- nói dối hàng loạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谎话
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 别 听 他 的 谎话
- Đừng nghe lời nói dối của anh ấy.
- 他 是 个 老诚 孩子 , 从来不 说 谎话
- nó là một đứa trẻ chân thật, từ trước tới giờ không biết nói dối.
- 谎话 连篇
- nói dối hàng loạt
- 她 最会 说 谎话
- Cô ấy giỏi nhất là nói dối.
- 他 的 谎话 恶心 了 我
- Lời nói dối của anh ấy làm tôi buồn nôn.
- 他 凭直觉 认为 她 说 的 是 谎话
- Anh ta cảm thấy bằng trực giác rằng cô ấy đang nói dối.
- 关于 她 的 过去 , 她 说 了 些 谎话
- Cô ấy đã nói dối chút về quá khứ trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
话›
谎›