Đọc nhanh: 一派谎言 (nhất phái hoang ngôn). Ý nghĩa là: một gói lời nói dối.
一派谎言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một gói lời nói dối
a pack of lies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一派谎言
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 一时 失言
- nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 谎言 一下 被 戳破
- Lời nói dối bị vạch trần ngay lập tức.
- 一个 小小的 善意 的 谎言 没什么 关系 的
- Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
派›
言›
谎›