Đọc nhanh: 诺贝尔物理学奖 (nặc bối nhĩ vật lí học tưởng). Ý nghĩa là: Giải Nobel Vật lý.
诺贝尔物理学奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải Nobel Vật lý
Nobel Prize in Physics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺贝尔物理学奖
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 学好 物理 要 多 练习
- Học giỏi vật lý cần luyện tập nhiều.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
学›
尔›
物›
理›
诺›
贝›