Đọc nhanh: 诺贝尔文学奖 (nặc bối nhĩ văn học tưởng). Ý nghĩa là: Giải Nobel Văn học.
诺贝尔文学奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải Nobel Văn học
Nobel Prize in Literature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺贝尔文学奖
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 文学 奖项 表彰 作家
- Giải thưởng văn học tôn vinh các nhà văn.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
学›
尔›
文›
诺›
贝›