Đọc nhanh: 获奖证书 (hoạch tưởng chứng thư). Ý nghĩa là: chứng nhận giải thưởng. Ví dụ : - 看到我的获奖证书,爸爸妈妈笑容满面。 Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
获奖证书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng nhận giải thưởng
- 看到 我 的 获奖 证书 , 爸爸妈妈 笑容满面
- Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获奖证书
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 他 获得 两枚 奖牌
- Anh ấy đạt được 2 tấm huy chương.
- 他 获得 很多 奖牌
- Anh ấy đạt được rất nhiều huy chương.
- 他 获 了 三等 奖励
- Anh ấy đã giành được giải thưởng hạng ba.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 他 的 创造 获得 了 大奖
- Thành tựu của anh ấy đã nhận giải thưởng lớn.
- 看到 我 的 获奖 证书 , 爸爸妈妈 笑容满面
- Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
奖›
获›
证›